学校の設備
がっこうのせつび
☆ Danh từ
Trang thiết bị trường học.

学校の設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学校の設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
予備士官学校 よびしかんがっこう
dự trữ trường học con thứ (của) những sĩ quan
予備校 よびこう
lò luyện thi
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.