Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駿台雑話
雑話 ざつわ
chuyện phiếm, chuyện gẫu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話台 でんわだい
kệ đặt điện thoại bàn
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng