駿才
しゅんさい「TUẤN TÀI」
Thiên tài; người có tài năng khác thường

駿才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駿才
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才分 さいぶん
sự xếp đặt