Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
繋駕速歩競走 けいがそくほきょうそう けいがはやあしきょうそう
cuộc đua chạy nước rút
徒歩競走 とほきょうそう
một footrace
騎乗 きじょう
sự cưỡi ngựa
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
騎乗位 きじょうい
(quan hệ tình dục) tư thế cưỡi ngựa
競歩 きょうほ
sự đi bộ đua; cuộc đi bộ đua
速歩 そくほ
đi bộ nhanh