速歩
そくほ「TỐC BỘ」
Đi bộ nhanh

速歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速歩
軽速歩 けいはやあし
phong cách cưỡi ngựa trong đó người cưỡi ngựa lặp đi lặp lại việc đứng trên bàn đạp và ngồi trên yên khi ngựa di chuyển nước kiệu
繋駕速歩競走 けいがそくほきょうそう けいがはやあしきょうそう
cuộc đua chạy nước rút
歩速 ほそく
tốc độ đi bộ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.