Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎乗 きじょう
sự cưỡi ngựa
乗車位置 じょうしゃいち
vị trí lên ( xe, tàu,..)
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
騎行 きこう
cưỡi trên lưng ngựa
単騎 たんき
sự cưỡi ngựa đơn; người cưỡi ngựa một mình
騎士 きし
hiệp sĩ