Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
招待客 しょうたいきゃく
người được mời
招待状 しょうたいじょう
giấy mời; thiệp mời
招待席 しょうたいせき
ngồi gìn giữ cho những khách
招待日 しょうたいび
ngày hoặc ngày tháng (của) một sự mời
招待券 しょうたいけん
thiếp mời