騎手
きしゅ「KỊ THỦ」
☆ Danh từ
Người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
騎手
のいない
馬
Ngựa không có người cưỡi (nài ngựa)
彼
は
競馬場
の
騎手
だった
Anh ta là kỵ sỹ trường đua
ラクダ
の
騎手
Người cưỡi lạc đà

Từ đồng nghĩa của 騎手
noun