Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái