Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 騙り商法
騙り かたり
sự lừa gạt, sự lừa đảo, sự bịp bợm; kẻ lừa gạt, người lừa đảo, người bịp bợm
商法 しょうほう
luật thương mại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
マルチ商法 マルチしょうほう
hệ thống tiếp thị nhiều mức
海商法 かいしょうほう うみしょうほう
luật hàng hải
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.