Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
驕兵必敗
きょうへいひっぱい
thất bại do kiêu ngạo
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
敗残兵 はいざんへい
những tàn dư (của) một đánh thắng quân đội
必勝不敗 ひっしょうふはい
chiến thắng chắc chắn
後手必敗 ごてひっぱい
Defeat is inevitable for one who goes second, Being slow to take action inevitably leads to defeat
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
驕奢 きょうしゃ
Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa.
驕恣 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
驕児 きょうじ
đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn.
「KIÊU BINH TẤT BẠI」
Đăng nhập để xem giải thích