驕兵必敗
きょうへいひっぱい「KIÊU BINH TẤT BẠI」
☆ Cụm từ, thành ngữ
Thất bại do kiêu ngạo

驕兵必敗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驕兵必敗
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
敗残兵 はいざんへい
những tàn dư (của) một đánh thắng quân đội
必勝不敗 ひっしょうふはい
chiến thắng chắc chắn
後手必敗 ごてひっぱい
Kẻ đi sau tất bại
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
驕慢 きょうまん
Sự kiêu ngạo.
驕恣 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.