後手必敗
ごてひっぱい「HẬU THỦ TẤT BẠI」
☆ Cụm từ
Defeat is inevitable for one who goes second, Being slow to take action inevitably leads to defeat

後手必敗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後手必敗
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
必勝不敗 ひっしょうふはい
chiến thắng chắc chắn
驕兵必敗 きょうへいひっぱい
thất bại do kiêu ngạo
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
後手 ごて
mất sáng kiến (bên trong đi) phía sau bảo vệ người (bộ) chơi trắng (shogi)
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
先手必勝 せんてひっしょう
Nhanh tay là thắng.
敗戦投手 はいせんとうしゅ
mất đá lát đường