驚く
おどろく「KINH」
Giật mình
驚
くじゃありませんか!
Bạn làm tôi giật mình!
Kinh
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Ngạc nhiên
コンピューター
の
性能アップ
は
驚
くばかりだ。
Sự phát triển về tính năng của máy vi tính thật đáng ngạc nhiên.
彼
の
博識
には
驚
く。
Tôi ngạc nhiên về kiến thức rộng của ông ấy.
その
女性
の
大胆
さにはみんな
驚
いてしまった。
Mọi người ngạc nhiên trước sự can đảm của người đàn bà ấy.
Thất kinh.

Bảng chia động từ của 驚く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 驚く/おどろくく |
Quá khứ (た) | 驚いた |
Phủ định (未然) | 驚かない |
Lịch sự (丁寧) | 驚きます |
te (て) | 驚いて |
Khả năng (可能) | 驚ける |
Thụ động (受身) | 驚かれる |
Sai khiến (使役) | 驚かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 驚く |
Điều kiện (条件) | 驚けば |
Mệnh lệnh (命令) | 驚け |
Ý chí (意向) | 驚こう |
Cấm chỉ(禁止) | 驚くな |
驚かせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 驚かせる
驚く
おどろく
giật mình
驚かせる
おどろかせる
ngạc nhiên, sợ hãi
Các từ liên quan tới 驚かせる
驚くべき おどろくべき
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
驚くほど おどろくほど
Đáng kinh ngạc
ひどく驚く ひどくおどろく
kinh hồn.
驚がく きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc
驚かす おどろかす
gây ngạc nhiên; gây sợ hãi
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚愕 きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc