驚かす
おどろかす「KINH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gây ngạc nhiên; gây sợ hãi
後
ろからわっと
言
ってあいつを
驚
かしてやろう。
Tôi sẽ òa lên dọa nó từ phía sau.
少年
は
世界
を
驚
かすような
大発見
をした。
Cậu thiếu niên đã có một phát kiến lớn làm ngạc nhiên cả thế giới.
彼
の
突然
の
来訪
はみんなを
驚
かせた。
Sự đến thăm đột ngột của ông ta đã làm mọi người ngạc nhiên. .

Bảng chia động từ của 驚かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 驚かす/おどろかすす |
Quá khứ (た) | 驚かした |
Phủ định (未然) | 驚かさない |
Lịch sự (丁寧) | 驚かします |
te (て) | 驚かして |
Khả năng (可能) | 驚かせる |
Thụ động (受身) | 驚かされる |
Sai khiến (使役) | 驚かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 驚かす |
Điều kiện (条件) | 驚かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 驚かせ |
Ý chí (意向) | 驚かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 驚かすな |
驚かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚かす
世人を驚かす せじんをおどろかす
làm thế giới ngạc nhiên
耳目を驚かす じもくをおどろかす
ngạc nhiên, sốc
驚かせる おどろかせる
ngạc nhiên, sợ hãi
驚嘆する きょうたん
kinh ngạc; thán phục
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚懼 きょうく
giật mình, hoảng hốt
驚駭 きょうがい
vô cùng ngạc nhiên
吃驚 びっくり ビックリ きっきょう
(bị) ngạc nhiên; kinh ngạc; hoảng sợ