驚嘆
きょうたん「KINH THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚嘆
の
念
Lòng thán phục
(
人
)の
知識
の
領域
がたいへん
広
いことに
驚嘆
する
Thán phục trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó
(
人
)の〜する
能力
に
驚嘆
する
Thán phục ai bởi khả năng làm gì

Bảng chia động từ của 驚嘆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 驚嘆する/きょうたんする |
Quá khứ (た) | 驚嘆した |
Phủ định (未然) | 驚嘆しない |
Lịch sự (丁寧) | 驚嘆します |
te (て) | 驚嘆して |
Khả năng (可能) | 驚嘆できる |
Thụ động (受身) | 驚嘆される |
Sai khiến (使役) | 驚嘆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 驚嘆すられる |
Điều kiện (条件) | 驚嘆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 驚嘆しろ |
Ý chí (意向) | 驚嘆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 驚嘆するな |