骨セメント注入療法
こつセメントちゅうにゅうりょうほう
Phương pháp bơm xi măng tạo hình xương
骨セメント注入療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨セメント注入療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
骨セメント こつセメント
xi măng xương
在宅注入療法 ざいたくちゅうにゅうりょうほう
liệu pháp tiêm tại nhà
注入 ちゅうにゅう
sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào.
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
骨法 こっぽう
sở trường, tài riêng