蓋付き
ふたつき「CÁI PHÓ」
☆ Danh từ
Có nắp

蓋付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓋付き
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
蓋置き ふたおき
nghỉ ngơi trên nắp ấm trà (trà đạo)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
骨付き膝蓋腱移植 ほねつきしつがいけんいしょく
cấy ghép gân xương bằng xương
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi