骨半規管
こつはんきかん「CỐT BÁN QUY QUẢN」
Ống bán khuyên màng
Kênh bán nguyệt
骨半規管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨半規管
半規管 はんきかん
ống bán khuyên
三半規管 さんはんきかん
những kênh đào hình bán nguyệt
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
新規保管 しんきほかん
(hồ sơ) cất giữ như
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.