骨材
こつざい ほねざい「CỐT TÀI」
☆ Danh từ
Tập hợp lại

骨材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
材 ざい
wood, lumber, timber
骨 ほね こつ コツ
cốt
1×材(ワンバイ材) 1×ざい(ワンバイざい)
gỗ 1x (gỗ một inch)
2×材(ツーバイ材) 2×ざい(ツーバイざい)
dầm 2x (dùng trong ngành xây dựng)
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn