Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨片打込器 こっぺんだこみうつわ こっぺんだこみき
dụng cụ đóng nẹp xương
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片側骨盤離断術 かたがわこつばんりだんじゅつ
cắt bỏ khớp chậu một bên
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨付き膝蓋腱移植片 ほねつきしつがいけんいしょくへん
ghép gân xương
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn