Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨片 こっぺん
gai nhỏ, gai
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器片 どきへん
mảnh sành; mảnh gốm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
コンクリート打込 コンクリートうちこみ
placing of concrete, positioning concrete
骨角器 こっかくき
công cụ bằng xương
蔵骨器 ぞうこつき
hũ đựng tro cốt