Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨盤 こつばん
xương hông.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
歯牙計測法 しがけいそくほう
phương pháp đo răng
頭部計測法 とうぶけいそくほう
phép đo đầu
光度計測法 こうどけいそくほう
phép đo quang
計測 けいそく
sự đo lường