Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
歯牙状 しがじょう
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
歯牙腫 しがしゅ
u răng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
骨盤計測法 こつばんけいそくほう
(phương pháp) đo chậu hông
頭部計測法 とうぶけいそくほう
phép đo đầu
光度計測法 こうどけいそくほう
phép đo quang
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng