骨相
こっそう「CỐT TƯƠNG」
☆ Danh từ
Cơ thể vóc người, dạng người
Khoa tướng số

骨相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨相
骨相学 こっそうがく
khoa tướng số
骨相学者 こっそうがくしゃ
nhà não tướng học
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
骨肉相食 こつにくそうしょく
Huynh đệ tương tàn.bất hòa trong nước
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).