骨相学者
こっそうがくしゃ「CỐT TƯƠNG HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà não tướng học

骨相学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨相学者
骨相学 こっそうがく
khoa tướng số
骨相 こっそう
cơ thể vóc người, dạng người
骨学 こつがく
khoa học xương
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
武骨者 ぶこつもの たけほねしゃ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác
無骨者 ぶこつしゃ
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân