Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨組織 こつそしき ほねそしき
mô xương
軟骨組織 なんこつそしき
Mô sụn.
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織球 そしききゅう
mô bào
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
組織的 そしきてき
có hệ thống, có phương pháp