Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨組織 こつそしき ほねそしき
mô xương
骨組織リモデリング こつそしきリモデリング
tái tạo xương
軟骨 なんこつ
sụn.
軟部組織損傷 なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm
軟部組織腫瘍 なんぶそしきしゅよう
khối u mô mềm
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn
組織 そしき そしょく
tổ chức