骨脂
こっし「CỐT CHI」
☆ Danh từ
Mỡ xương

骨脂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨脂
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
骨髄脂肪腫 こつずいしぼうしゅ
u mỡ tủy bào (tuyến thượng thận)
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn