牛脂脂肪酸
ぎゅうししぼうさん
☆ Danh từ
Axit béo từ mỡ bò
牛脂脂肪酸
は、
化粧品
や
石鹸
などに
広
く
利用
されています。
Axit béo từ mỡ bò được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và xà phòng.

牛脂脂肪酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛脂脂肪酸
脂肪酸 しぼうさん
a-xít béo
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
脂肪酸デサチュラーゼ しぼうさんデサチュラーゼ
enzym khử sự bão hòa của axit béo
トランス脂肪酸 トランスしぼうさん
chất béo trans, chất béo dạng trans hay acid béo dạng trans, còn gọi là chất béo cấu hình khác bên hoặc acid béo xấu
脂肪 しぼう
mỡ.
牛脂 ぎゅうし
mỡ bò đã được tinh chế (tinh luyện)
脂肪酸合成酵素(脂肪酸シンターゼ) しぼうさんごうせいこうそ(しぼうさんシンターゼ)
fatty acid synthase (fas) (enzym)
飽和脂肪酸 ほうわしぼうさん
bão hòa a-xít béo