骨董趣味
こっとうしゅみ「CỐT THÚ VỊ」
☆ Danh từ
Nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ

骨董趣味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨董趣味
骨董 こっとう
đồ cổ
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
骨董品 こっとうひん
vật hiếm có, của quý, đồ cổ
骨董屋 こっとうや
Quầy, shop đồ cổ
骨董市 こっとういち
chợ đồ cũ
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
俗趣味 ぞくしゅみ
thô tục nếm mùi