Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn