骨髄異形成-骨髄増殖性疾患
こつずいいけいせい-こつずいぞうしょくせいしっかん
Nhóm bệnh tăng sinh tủy
骨髄異形成-骨髄増殖性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨髄異形成-骨髄増殖性疾患
骨髄増殖性疾患 こつずいぞうしょくせいしっかん
rối loạn tăng sinh myeloproliferative
骨髄疾患 こつずいしっかん
bệnh tủy xương
骨髄 こつずい
cốt tuỷ; tủy sống
骨髄異形成症候群 こつずいいけいせいしょうこうぐん
hội chứng loạn sinh tuỷ (myelodysplastic syndromes – mds)
骨髄球 こつずいきゅう
tủy bào
骨髄腔 こつずいこう こつずいくう
khoang tủy (của xương)
骨髄癌 こつずいがん
bệnh ung thư xương.
骨髄炎 こつずいえん
viêm tủy xương