Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨髄疾患
こつずいしっかん
bệnh tủy xương
骨疾患 こつしっかん
bệnh về xương
歯髄疾患 しずいしっかん
bệnh tủy răng
脱髄疾患 だつずいしっかん
bệnhthoái hóa myelin (chất trắng)
骨髄増殖性疾患 こつずいぞうしょくせいしっかん
rối loạn tăng sinh myeloproliferative
軟骨疾患 なんこつしっかん
bệnh giảm sụn
骨髄異形成-骨髄増殖性疾患 こつずいいけいせい-こつずいぞうしょくせいしっかん
nhóm bệnh tăng sinh tủy
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
脊髄血管疾患 せきずいけっかんしっかん
bệnh mạch máu tủy sống
「CỐT TỦY TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích