髄芽細胞腫
ずいめさいぼうしゅ
U nguyên bào tủy (medulloblastoma)
Bệnh u nguyên bào tủy
髄芽細胞腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 髄芽細胞腫
骨芽細胞腫 こつがさいぼうしゅ
u nguyên bào xương
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)
神経芽細胞腫 しんけいがさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh
網膜芽細胞腫 もうまくがさいぼうしゅ
u nguyên bào võng mạc
軟骨芽細胞腫 なんこつがさいぼうしゅ
u nguyên bào sụn
神経芽[細胞]腫 しんけいめ[さいぼう]しゅ
u nguyên bào thần kinh
脂肪芽細胞腫 しぼうめさいぼうしゅ
u nguyên bào mỡ
生殖腺芽細胞腫 せいしょくせんめさいぼうしゅ
u nguyên bào sinh dục (gonadoblastoma)