髄鞘
ずいしょう「TỦY SAO」
☆ Danh từ
Bao myelin

髄鞘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 髄鞘
鞘 さや
phần bao bên ngoài
髄 ずい
tủy (xương tủy)
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
鞘葉 しょうよう
Lá đầu tiên của mạ
値鞘 ねざや
sự chênh nhau giữa giá bán và giá mua
腱鞘 けんしょう けんさや
màng bao của gân; màng bao của dây chằng