Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髑髏 どくろ されこうべ しゃれこうべ しゃりこうべ
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
海賊の髑髏 かいぞくのどくろ かいぞくのしゃれこうべ
đầu lâu cướp biển
骨と皮 ほねとかわ
gầy gò
骨とう品 こっとうひん
đồ cổ
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn