高く買う
たかくかう「CAO MÃI」
Mua đắt.

高く買う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高く買う
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
安く買う やすくかう
mua rẻ.