高エネルギー衝撃波
こーエネルギーしょーげきは
Sóng xung kích năng lượng cao
Sóng âm năng lượng cao
高エネルギー衝撃波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高エネルギー衝撃波
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
衝撃 しょうげき
sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động.
耐衝撃 たいしょうげき
chống sốc
衝撃タービン しょうげきタービン
tuabin xung lực
衝撃的 しょうげきてき
Đẩy tới, đẩy mạnh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
衝撃強度 しょーげききょーど
độ bền chống va đập