高尿酸血症
こうにょうさんけつしょう
Bệnh gút/ gout
☆ Danh từ
Bệnh tăng axit uric máu

高尿酸血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高尿酸血症
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
高尿酸血病 こうにょうさんけつびょう
bệnh tăng acid uric máu
高シュウ酸尿症 こうしゅうさんにょうしょう
tăng oxalat niệu (hyperoxaluria)
血尿症 けつにょうしょう
chứng tiểu ra máu
高リン酸血症 こうりんさんけつしょう
(sự) tăng photphat huyết
高炭酸血症 こうたんさんけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
酸血症 さんけっしょう さんちしょう
sự nhiễm axit
高炭酸ガス血症 こうたんさんガスけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)