高プロラクチン血症
こうプロラクチンけつしょう
Tăng prolactin máu
Hiện tượng tăng prolactin máu
高プロラクチン血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高プロラクチン血症
高カルシウム血症 こうカルシウムけっしょう
hypercalcemia
高ナトリウム血症 こうナトリウムけつしょう
hypernatremia
高ビリルビン血症 こうビリルビンけつしょう
hyperbilirubinemia
高コレステロール血症 こうコレステロールちしょう
chứng tăng cholesterol máu
高脂血症 こうしけっしょう こうしけつ しょう
hyperlipidaemia (hyperlipidemia, hyperlipemia); béo quá mức trong máu
高ガンマグロブリン血症 こうガンマグロブリンけつしょう
(chứng) tăng gamma globulin huyết
高ホモシステイン血症 こうホモシステインけつしょう
sự tăng homocysteine máu (hyperhomocysteinemia)
高血糖症 こうけっとうしょう
tăng đường huyết