高血糖症
こうけっとうしょう「CAO HUYẾT ĐƯỜNG CHỨNG」
Tăng đường huyết
(chứng) tăng glucoza huyết
高血糖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高血糖症
高血糖 こうけっとう
tăng đường huyết
低血糖症 ていけっとうしょう
hạ đường huyết, giảm glucopenia
高ビリルビン血症 こうビリルビンけつしょう
hyperbilirubinemia
高カルシウム血症 こうカルシウムけっしょう
hypercalcemia
高カリウム血症 こうカリウムけっしょう
hyperkalemia, hyperpotassemia
高ナトリウム血症 こうナトリウムけつしょう
hypernatremia
高リジン血症 こうリジンけつしょう
tăng lysine trong máu
高アンモニア血症 こうアンモニアけつしょう
(chứng) tăng amoniac huyết