Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
靄 もや
sương mù.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
炎靄 えんあい
hơi sương nóng ẩm của mùa hè
靄々 あいあい
sự tích tụ mây hoặc sương mù
朝靄 あさもや
sương mù buổi sáng
靄る もやる
phủ sương