Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ラーメン ラーマン
mì
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
ラーメン鉢 ラーメンはち
bát mì ramen