Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高価 こうか
đắt
高く評価する たかくひょうかする
đánh giá cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高価格 こうかかく
giá cao
高評価 こうひょうか
高価な こうかな
Giá cao
物価高 ぶっかだか
vật giá đắt đỏ