Các từ liên quan tới 高信頼性代替核弾頭
高信頼性 こうしんらいせい
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
核弾頭 かくだんとう
đầu đạn hạn nhân
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
サービス信頼性 サービスしんらいせい
độ tin cậy của dịch vụ
信頼 しんらい
đức tin
代替 だいたい だいがえ だい たい
sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ.
弾頭 だんとう
đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao