Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引け値 ひけね
giá chốt lại cuối cùng
安値引け やすねひけ
đóng cửa giá thấp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高値 たかね
giá cao, đắt
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
値引率 ねびきりつ
tỉ lệ giảm giá
値引き ねびき
bán hạ giá