Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.