Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
高原 こうげん
cao nguyên
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met