Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
造石高 ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh