高圧酸素療法
こうあつさんそりょうほう
☆ Danh từ
Liệu pháp oxy cao áp

高圧酸素療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧酸素療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
高圧酸素室 こうあつさんそしつ
phương pháp trị liệu giúp cải thiện tình trạng bệnh tật và chấn thương bằng cách hít thở oxy trong môi trường áp suất cao
酸素吸入療法 さんそきゅうにゅうりょうほう
phương pháp hít thở
酵素療法 こうそりょうほう
liệu pháp enzyme
素人療法 しろうとりょうほう
chữa bệnh tại gia, điều trị tại gia
指圧療法 しあつりょうほう
liệu pháp xoa bóp bằng ngón tay; phép chữa bệnh điểm huyệt
圧縮酸素 あっしゅくさんそ
oxi bị ép (bị nén)